Cộng 11 trận đấu, Ajax Amsterdam: 9thắng(81.82%), 2hòa(18.18%), 0bại(0.00%). Cộng 11 trận mở kèo, Ajax Amsterdam: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%). Cộng 9trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tips tham khảo |
|
Ajax Amsterdam |
Fortuna Sittard |
Gần đây : [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] |
Gần đây : [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] |
Tỷ lệ : [Thắng][Thắng][Bại][Bại] |
Tỷ lệ : [Bại][Bại][Thắng][Thắng] |
Độ tin cậy - Ajax Amsterdam ★★★★
Thành tích giữ hai đội - Ajax Amsterdam 6 Thắng 2 Hòa 0 Bại |
Ajax Amsterdam chiếm ưu thế trong 2 cuộc đối đầu trước đó. Do đó, Ajax Amsterdam sẽ nhẹ nhàng giành chiến thắng trong trận này. |
|
- Ajax Amsterdam - Lịch sử
- Total
- Home
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng T |
Tổng H |
Tổng B |
Chủ T |
Chủ H |
Chủ B |
Trung T |
Trung H |
Trung B |
Khách T |
Khách H |
Khách B |
13 |
3 |
4 |
5 |
2 |
2 |
5 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
65.00% |
15.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
trận gần nhất
|
Giải |
Time |
Đội |
HT |
Đội |
Tỷ lệ |
KQ |
1/2H |
|
Tổng T |
Tổng H |
Tổng B |
Chủ T |
Chủ H |
Chủ B |
Trung T |
Trung H |
Trung B |
Khách T |
Khách H |
Khách B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
>=7 bàn |
Lẻ bàn thắng |
Chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
195 |
505 |
456 |
61 |
589 |
628 |
- Fortuna Sittard - Lịch sử
- Total
- Away
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 14 trận mở kèo, : 5thắng kèo(35.71%), 2hòa(14.29%), 7thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng T |
Tổng H |
Tổng B |
Chủ T |
Chủ H |
Chủ B |
Trung T |
Trung H |
Trung B |
Khách T |
Khách H |
Khách B |
6 |
4 |
10 |
3 |
3 |
2 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
7 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
trận gần nhất
|
Giải |
Time |
Đội |
HT |
Đội |
Tỷ lệ |
KQ |
1/2H |
Tổng T |
Tổng H |
Tổng B |
Chủ T |
Chủ H |
Chủ B |
Trung T |
Trung H |
Trung B |
Khách T |
Khách H |
Khách B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
>=7 bàn |
Lẻ bàn thắng |
Chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
380 |
280 |
31 |
422 |
428 |
|
|
|
|
|
|
Các kênh trực tiếp: |
ASTRO SUPERSPORT 4 Eleven |
|
|
|
18/09/2024 09:01:33 |
|
|